Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
0355992498
khoatoan@hpu2.edu.vn

CHỈ TIÊU TUYỂN SINH VÀO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 NĂM 2021

 

TT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu
dự kiến
Tổ hợp môn
xét tuyển 1
Tổ hợp môn
xét tuyển 2
Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn
xét tuyển 4
Tổng chỉ tiêu Theo KQ thi THPT Theo phương thức khác Mã tổ hợp: Tên tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp: Tên tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp: Tên tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp: Tên tổ hợp môn Môn chính
Các ngành đào tạo sư phạm (đào tạo giáo viên):                      
1 Đại học 7140246 Sư phạm Công nghệ 260 156 104 A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
VẬT LÍ A02
Toán, Vật lí, Sinh học
 
VẬT LÍ B08
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
 
SINH HỌC D90
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
 
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
2 Đại học 7140209 Sư phạm Toán học 191 115 76 A00
Toán, Vật lí, Hóa học
TOÁN A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TOÁN D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TOÁN D84
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
TOÁN
3 Đại học 7140217 Sư phạm Ngữ văn 172 103 69 C00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
NGỮ VĂN D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN C14
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
NGỮ VĂN D15
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
NGỮ VĂN
4 Đại học 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 74 44 30 D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TIẾNG ANH A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TIẾNG ANH D11
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
TIẾNG ANH D12
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
TIẾNG ANH
5 Đại học 7140211 Sư phạm Vật lý 205 123 82 A00
Toán, Vật lí, Hóa học
VẬT LÍ A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
VẬT LÍ C01
Ngữ văn, Toán, Vật lí
VẬT LÍ A04
Toán, Vật lí, Địa lí
VẬT LÍ
6 Đại học 7140212 Sư phạm Hóa học 276 166 110 A00
Toán, Vật lí, Hóa học
HÓA HỌC D07
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
HÓA HỌC B00
Toán, Hóa học, Sinh học
HÓA HỌC A06
Toán, Hóa học, Địa lí
HÓA HỌC
7 Đại học 7140213 Sư phạm Sinh học 203 122 81 B00
Toán, Hóa học, Sinh học
SINH HỌC B08
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
SINH HỌC  
B02
Toán, Sinh học, Địa lí
SINH HỌC B03
Toán, Sinh học, Ngữ văn
SINH HỌC
8 Đại học 7140210 Sư phạm Tin học 228 137 91 A00
Toán, Vật lí, Hóa học
TOÁN D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TOÁN A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TOÁN C01
Ngữ văn, Toán, Vật lí
TOÁN
9 Đại học 7140218 Sư phạm Lịch sử 270 162 108 C00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
LỊCH SỬ C03
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
LỊCH SỬ D14
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
LỊCH SỬ C19
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
LỊCH SỬ
10 Đại học 7140202 Giáo dục Tiểu học 210 126 84 D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TOÁN A00
Toán, Vật lí, Hóa học
TOÁN C04
Ngữ văn, Toán, Địa lí
NGỮ VĂN
11 Đại học 7140201 Giáo dục Mầm non 197 119 78 M01
Ngữ văn, Năng khiếu 2,
Năng khiếu 3
NĂNG KHIẾU 2 M09
Toán,
Năng khiếu 2,
Năng khiếu 3
NĂNG KHIẾU 2 M11
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 1
NĂNG KHIẾU 1 M05
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1
NĂNG KHIẾU 1
12 Đại học 7140206 Giáo dục Thể chất 242 145 97 T01
Ngữ văn, Năng khiếu 5,
Năng khiếu 6
NĂNG
KHIẾU 5
T04
Toán,
Năng khiếu 5,
Năng khiếu 6
NĂNG KHIẾU 5 T00
Toán, Sinh học, Năng khiếu 4
NĂNG KHIẾU 4 T05
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu 4
NĂNG KHIẾU 4
13 Đại học 7140204 Giáo dục Công dân 258 155 103 D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN C00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
NGỮ VĂN  D66
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
GDCD  C19
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
GDCD 
14 Đại học 7140208 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 302 181 121 D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN C00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
NGỮ VĂN  D66
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
GDCD  C19
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
GDCD 
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm:                      
1 Đại học 7310630 Việt Nam học 495 297 198 C00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
NGỮ VĂN D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN C14
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
NGỮ VĂN D15
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
NGỮ VĂN
2 Đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh 90 54 36 D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TIẾNG ANH A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TIẾNG ANH D11
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
TIẾNG ANH D12
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
TIẾNG ANH
3 Đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 74 44 30 D04
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
TIẾNG TRUNG D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TIẾNG HÀN DD2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
TIẾNG ANH D11
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
TIẾNG ANH
4 Đại học 7480201 Công nghệ Thông tin 363 218 145 A00
Toán, Vật lí, Hóa học
TOÁN D01
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
TOÁN A01
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
TOÁN C01
Ngữ văn, Toán, Vật lí
TOÁN


Tags:


Bài viết khác

0355992498