BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Lĩnh vực/ngành đào tạo | Trình độ đào tạo | Chỉ tiêu Tuyển sinh | Số SV trúng tuyển nhập học | Số SV tốt nghiệp | Tỉ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm |
Ngành đào tạo | |||||
Giáo dục Mầm non | Đại học | 150 | 148 | 138 | 100,00% |
Giáo dục Tiểu học | Đại học | 160 | 160 | 155 | 100,00% |
Giáo dục Công dân | Đại học | 50 | 24 | 15 | 100,00% |
Giáo dục Thể chất | Đại học | 30 | 17 | 14 | 100,00% |
Giáo dục QP và AN | Đại học | 50 | 54 | 50 | 83,00% |
Sư phạm Ngữ văn | Đại học | 150 | 132 | 119 | 96,00% |
Sư phạm Lịch sử | Đại học | 50 | 46 | 35 | 100,00% |
Sư phạm Tiếng Anh | Đại học | 100 | 36 | 36 | 100,00% |
Sư phạm Tin học | Đại học | 50 | 11 | 9 | 100,00% |
Sư phạm Toán học | Đại học | 150 | 130 | 122 | 100,00% |
Sư phạm Vật lý | Đại học | 100 | 77 | 53 | 100,00% |
Sư phạm Hóa học | Đại học | 100 | 35 | 32 | 96,00% |
Sư phạm Sinh học | Đại học | 100 | 22 | 20 | 93,00% |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 100 | 39 | 35 | 100,00% |
Tổng | 99,00% |
Lĩnh vực/Ngành/Nhóm ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyển |
Năm tuyển sinh 2020 | Năm tuyển sinh 2021 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | |
Nhóm ngành I | ||||||
- Giáo dục Mầm non Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 1; Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1; Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3; Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
110 | 101 | 25 | - | - | - |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu; Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu; Toán, Sinh, Năng khiếu. |
- | - | - | 196 | 145 | 25.5 |
- Giáo dục Tiểu học Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Ngữ văn, Toán, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
577 | 577 | 31 | 850 | 859 | 32.5 |
- Giáo dục Công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
170 | 16 | 25 | 191 | 107 | 25.5 |
- Giáo dục Thể chất Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6; Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6; Toán, Sinh, Năng khiếu 4; Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. |
233 | 13 | 25 | 87 | 42 | 24.0 |
- Giáo dục Quốc phòng và An ninh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử, GDCD; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh. |
309 | 7 | 25 | 20 | 20 | 25.5 |
- Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, GDCD. |
221 | 221 | 25 | 599 | 620 | 30.5 |
- Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
208 | 29 | 25 | 111 | 127 | 25.5 |
- Sư phạm Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
262 | 262 | 25 | 534 | 0 | 32 |
- Sư phạm Tin học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Vật lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh1 |
203 | 10 | 25 | 220 | 27 | 25.5 |
- Sư phạm Toán học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, GDCD, Tiếng Anh. |
295 | 280 | 25 | 717 | 735 | 30.5 |
- Sư phạm Vật lý Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Vật lí. |
182 | 16 | 25 | 63 | 67 | 25.5 |
- Sư phạm Hóa học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Địa lí; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
364 | 22 | 25 | 91 | 100 | 25.5 |
- Sư phạm Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Địa lí; Toán, Sinh học, Ngữ văn. |
200 | 6 | 25 | 23 | 24 | 25.5 |
- Sư phạm Công nghệ Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
240 | 0 | 25 | 46 | 0 | 32.5 |
Nhóm ngành II | ||||||
Nhóm ngành III | ||||||
Nhóm ngành IV | ||||||
Nhóm ngành V | ||||||
- Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Vật lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
350 | 34 | 20 | 363 | 32 | 20 |
Nhóm ngành VI | ||||||
Nhóm ngành VII | ||||||
- Ngôn ngữ Trung Quốc Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh. |
278 | 278 | 26 | 74 | 76 | 24 |
- Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh. |
110 | 106 | 20 | 90 | 91 | 20 |
- Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, GDCD; Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
302 | 18 | 20 | 495 | 17 | 20 |
- Thông tin - Thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân; Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân. |
275 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 4889 | 1996 | 4770 | 3089 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản cho phép mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 238/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2021 | ||
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 771/GD-ĐT | 25/02/1997 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2021 | ||
3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | 5240/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 08/11/2002 | Bộ GD&ĐT | 2002 | 2021 | ||
4 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 82/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SDH | 06/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | 1895/QĐ-BGDĐT | 21/05/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
6 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
7 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
9 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
10 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
11 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
12 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
13 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
14 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | 1296/QĐ-BGDĐT | 04/04/2018 | Bộ GD&ĐT | 2018 | 2021 |
15 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 5240/QĐ-BGDĐT | 08/11/2002 | Bộ GD&ĐT | 2002 | 2021 | ||
16 | Toán học | 7460101 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2013 | ||
17 | Vật lý học | 7440102 | 238/QĐ-BGD&ĐT&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
18 | Hoá học | 7440112 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2013 | ||
19 | Sinh học | 7420101 | 238/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
20 | Thông tin - thư viện | 7320201 | 6809/ QĐ-BGDĐT | 26/10/2007 | Bộ GD&ĐT | 2007 | 2013 | ||
21 | Việt Nam học | 7310630 | 7344/QĐ-BGDĐT | 22/12/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2021 | ||
22 | Văn học | 7229030 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
23 | Lịch sử | 7229010 | 7344/QĐ-BGDĐT | 22/12/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 82/QĐ-BGDĐT | 06/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 69/QĐ-BGDĐT | 04/01/2008 | Bộ GD&ĐT | 2008 | 2021 | ||
26 | Giáo dục học | 8140101 | 3114/QĐ-BGD&ĐT | 20/08/2014 | Bộ GD&ĐT | 2014 | 2021 | ||
27 | Quản lý giáo dục | 8140114 | 1371/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2013 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
28 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn | 8140111 | 1266/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2015 | Bộ GD&ĐT | 2015 | 2021 | ||
29 | Toán giải tích | 8460102 | 1942/QĐ-BGD&ĐT-SĐH | 02/05/2003 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
30 | Toán ứng dụng | 8460112 | 5425/QĐ-BGD&ĐT | 05/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
31 | Khoa học máy tính | 8480101 | 555/QĐ-BGDĐT | 29/01/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
32 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 8440103 | 3684/QĐ-BGDĐT | 12/07/2007 | Bộ GD&ĐT | 2007 | 2021 | ||
33 | Vật lý chất rắn | 8440104 | 3348/QĐ-BGDĐT-ĐH&SĐH | 21/06/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
34 | Sinh học thực nghiệm | 8420114 | 1942/QĐ-BGD&ĐT | 06/10/2005 | Bộ GD&ĐT | 2006 | 2021 | ||
35 | Sinh thái học | 8420120 | 3276/QĐ-BGDĐT | 10/08/2010 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
36 | Động vật học | 8420103 | 5425/QĐ-BGD&ĐT | 05/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
37 | Ngôn ngữ Việt Nam | 8220102 | 6238/QĐ-BGDĐT | 30/12/2016 | Bộ GD&ĐT | 2016 | 2021 | ||
38 | Lý luận văn học | 8220120 | 3684/QĐ-BGDĐT | 12/07/2007 | Bộ GD&ĐT | 2008 | 2021 | ||
39 | Văn học Việt Nam | 8220121 | 1266/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2015 | Bộ GD&ĐT | 2015 | 2021 | ||
40 | Giáo dục học | 9140101 | 2183/QĐ-BGDĐT | 25/05/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
41 | Quản lý giáo dục | 9140114 | 51/QĐ-BGD&ĐT-SĐH | 05/01/2017 | Bộ GD&ĐT | 2017 | 2021 | ||
42 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 9440103 | 5359/QĐ-BGDĐT | 03/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
43 | Toán giải tích | 9460102 | 555/QĐ-BGDĐT | 29/01/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
44 | Sinh lý học thực vật | 9420112 | 6238/QĐ-GGDĐT | 30/12/2016 | Bộ GD&ĐT | 2017 | 2021 |
STT | Tiếng Anh | Tiếng Trung Quốc | Quy đổi điểm chứng chỉ quốc tế tiếng Anh, tiếng Trung Quốc theo thang điểm 10 | |
IELTS | TOEFL iBT | HSK, TOCFL | ||
1 | 5,5 | 65-78 | 9,50 | |
2 | 6,0 | 79-87 | 9,75 | |
3 | 6.5 | 88-95 | Cấp độ 3 | 10,00 |
4 | 7,0 | 96-101 | Cấp độ 4 | 10,00 |
5 | 7,5 | 102-109 | Cấp độ 5 | 10,00 |
6 | 8,0-9,0 | 110-120 | Cấp độ 6 | 10,00 |
1. Trường ĐHSP Hà Nội
2. Trường ĐHSP TDTT Hà Nội
3. Trường ĐH TDTT Bắc Ninh
4. Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
5. Trường ĐH Hùng Vương
6. Trường ĐH Tây Bắc
7. Trường ĐH Hồng Đức
8. Trường ĐH Vinh
|
9. Trường ĐHSP- ĐH Huế
10. Trường ĐH TDTT Đà Nẵng
11. Trường ĐHSP- ĐH Đà Nẵng
12. Trường ĐH Quy Nhơn
13. Trường ĐHSP TP.HCM 14. Trường ĐHSP TDTT TP.HCM 15. Trường ĐH TDTT TP.HCM 16. Trường ĐH Cần Thơ 17. Trường ĐH Đồng Tháp |
TT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển[1] | Tên phương thức xét tuyển | Tổng chỉ tiêu (dự kiến)[2] | Tổ hợp môn xét tuyển[3] 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | ||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | |
1 | Đại học | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 63 | Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
NĂNG KHIẾU 2 | Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
NĂNG KHIẾU 2 | Ngữ văn + GDCD + Năng Khiếu 1 | NĂNG KHIẾU 1 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1 | NĂNG KHIẾU 1 | |||
2 | Đại học | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Địa lí | NGỮ VĂN | |||
3 | Đại học | 7140204 | Giáo dục Công dân | 191 | - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | GDCD | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | GDCD | |||
4 | Đại học | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 87 | Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 |
NĂNG KHIẾU 5 | Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 |
NĂNG KHIẾU 5 | Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 | NĂNG KHIẾU 4 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu 4 | NĂNG KHIẾU 4 | |||
5 | Đại học | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | |||
6 | Đại học | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | LỊCH SỬ | |||
7 | Đại học | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |||
8 | Đại học | 7140210 | Sư phạm Tin học | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Vật lí | TOÁN | |||
9 | Đại học | 7140209 | Sư phạm Toán học | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
TOÁN | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | TOÁN | |||
10 | Đại học | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | VẬT LÍ | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | VẬT LÍ | Ngữ văn, Toán, Vật lí | VẬT LÍ | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | VẬT LÍ | |||
11 | Đại học | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | HÓA HỌC | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | HÓA HỌC | Toán, Hóa học, Sinh học | HÓA HỌC | |||||
12 | Đại học | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 23 | Toán, Hóa học, Sinh học | SINH HỌC | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | SINH HỌC | Toán, Sinh học, Địa lí | SINH HỌC | Toán, Sinh học, Ngữ văn | SINH HỌC | |||
13 | Đại học | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 360 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Vật lí | TOÁN | |||
14 | Đại học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |||
15 | Đại học | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 74 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | TIẾNG TRUNG | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |||
16 | Đại học | 7310630 | Việt Nam học | 390 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | NGỮ VĂN |