I. Thông tin chung
a) Tên Trường:
+ Tiếng Việt: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
+ Tiếng Anh: Hanoi Pedagogical University 2
c) Địa chỉ: Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hoà, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc.
d) Trang thông tin điện tử: http://hpu2.edu.vn/
STT | Theo phương thức, trình độ đào tạo |
Quy mô theo khối ngành đào tạo | Tổng | |||
Khối ngành I | Khối ngành IV | Khối ngành V | Khối ngành VII | |||
I | Chính quy | |||||
1 | Sau đại học | 275 | 54 | 80 | 29 | 438 |
1.1 | Tiến sĩ | 24 | 19 | 6 | 49 | |
1.1.1 | Toán giải tích | 6 | 6 | |||
1.1.2 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 18 | 18 | |||
1.1.3 | Giáo dục học | 17 | 17 | |||
1.1.4 | Quản lý giáo dục | 7 | 7 | |||
1.1.5 | Sinh lý học thực vật | 1 | 1 | |||
1.2 | Thạc sĩ | 251 | 35 | 74 | 29 | 389 |
1.2.1 | Toán giải tích | 40 | 40 | |||
1.2.2 | Toán ứng dụng | 21 | 21 | |||
1.2.3 | Khoa học máy tính | 13 | 13 | |||
1.2.4 | Lý luận văn học | 12 | 12 | |||
1.2.5 | Ngôn ngữ Việt Nam | 5 | 5 | |||
1.2.6 | Văn học Việt Nam | 12 | 12 | |||
1.2.7 | Sinh học thực nghiệm | 7 | 7 | |||
1.2.8 | Sinh thái học | 8 | 8 | |||
1.2.9 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 20 | 20 | |||
1.2.10 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn | 85 | 85 | |||
1.2.11 | Giáo dục học | 43 | 43 | |||
1.2.12 | Quản lý giáo dục | 123 | 123 | |||
2 | Đại học | 4023 | 34 | 814 | 4871 | |
2.1 | Chính quy | 4023 | 34 | 814 | 4871 | |
2.1.1 | Các ngành đào tạo trừ ngành đào tạo ưu tiên | 4023 | 34 | 814 | 4871 | |
2.1.1.1 | Sư phạm Công nghệ | |||||
2.1.1.2 | Sư phạm Toán học | 635 | 635 | |||
2.1.1.3 | Sư phạm Ngữ văn | 535 | 535 | |||
2.1.1.4 | Sư phạm Tiếng Anh | 506 | 506 | |||
2.1.1.5 | Sư phạm Vật lý | 116 | 116 | |||
2.1.1.6 | Sư phạm Hoá học | 116 | 116 | |||
2.1.1.7 | Sư phạm Sinh học | 57 | 57 | |||
2.1.1.8 | Sư phạm Tin học | 18 | 18 | |||
2.1.1.9 | Sư phạm Lịch sử | 135 | 135 | |||
2.1.1.10 | Giáo dục Tiểu học | 1064 | 1064 | |||
2.1.1.11 | Giáo dục Mầm non | 554 | 554 | |||
2.1.1.12 | Giáo dục Thể chất | 96 | 96 | |||
2.1.1.13 | Giáo dục Công dân | 70 | 70 | |||
2.1.1.14 | Văn học | 14 | 14 | |||
2.1.1.15 | Việt Nam học | 19 | 19 | |||
2.1.1.16 | Ngôn ngữ Anh | 253 | 253 | |||
2.1.1.17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 528 | 528 | |||
2.1.1.18 | Công nghệ thông tin | 34 | 34 | |||
2.1.1.19 | Thông tin - thư viện | |||||
2.1.1.20 | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||
2.1.1.21 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 121 | 121 | |||
II | Vừa làm vừa học | |||||
1 | Đại học | 1730 | 1730 | |||
1.1 | Vừa làm vừa học | |||||
1.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học vừa làm vừa học | 884 | 884 | |||
1.2.1 | Giáo dục Tiểu học | 276 | 276 | |||
1.2.2 | Giáo dục Mầm non | 608 | 608 | |||
1.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học vừa làm vừa học | 846 | 846 | |||
1.3.1 | Giáo dục Tiểu học | 500 | 500 | |||
1.3.2 | Giáo dục Mầm non | 252 | 252 | |||
1.3.3 | Sư phạm Toán học | 57 | 57 | |||
1.3.4 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | 20 | |||
1.3.5 | Sư phạm Ngữ văn | 17 | 17 |
3.1. Phương thức tuyển sinh của năm 2018, năm 2019
- Tuyển thẳng
- Xét tuyển thẳng
- Ưu tiên xét tuyển
- Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp THPT
Nhóm ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyển |
Năm tuyển sinh 2018 | Năm tuyển sinh 2019 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | |
Nhóm ngành I | ||||||
- Sư phạm Toán học | 150 | 131 | 22.67 | 150 | 184 | 25 |
Toán, Vật lý, Hóa học | 110 | 101 | 22.67 | 100 | 118 | 25 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 15 | 10 | 22.67 | 15 | 14 | 25 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | 14 | 22.67 | 20 | 37 | 25 |
Toán, GDCD, Tiếng Anh | 10 | 6 | 22.67 | 15 | 15 | 25 |
- Sư phạm Vật lý | 30 | 17 | 22.67 | 30 | 6 | 24 |
Toán, Vật lý, Hóa học | 10 | 7 | 22.67 | 10 | 1 | 24 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 5 | 1 | 22.67 | 10 | 1 | 24 |
Toán, Vật lý, Địa lý | 5 | 0 | 22.67 | 5 | 2 | 24 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | 10 | 9 | 22.67 | 5 | 2 | 24 |
- Giáo dục Mầm non | 220 | 107 | 18.0 | 306 | 111 | 26 |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 150 | 99 | 18.0 | 156 | 104 | 26 |
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu | 20 | 1 | 18.0 | 50 | 1 | 26 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu | 30 | 5 | 18.0 | 50 | 4 | 26 |
Toán, Sinh, Năng khiếu | 20 | 2 | 18.0 | 50 | 2 | 26 |
- Giáo dục Tiểu học | 250 | 265 | 27.0 | 286 | 313 | 27.5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | 13 | 27.0 | 70 | 84 | 27.5 |
Toán, Vật lý, Hóa học | 50 | 56 | 27.0 | 20 | 17 | 27.5 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí | 120 | 124 | 27.0 | 120 | 130 | 27.5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 70 | 72 | 27.0 | 76 | 82 | 27.5 |
- Giáo dục Công dân | 40 | 7 | 17.0 | 40 | 14 | 24 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 10 | 0 | 10 | 3 | 24 | |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | 10 | 6 | 17.0 | 10 | 10 | 24 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 10 | 0 | 10 | 1 | 24 | |
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | 10 | 1 | 17.0 | 10 | 0 | 24 |
- Sư phạm Ngữ văn | 150 | 121 | 23.5 | 150 | 112 | 25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 70 | 61 | 23.5 | 60 | 58 | 25 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 20 | 11 | 23.5 | 20 | 11 | 25 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 10 | 2 | 23.5 | 20 | 3 | 25 |
Ngữ văn, Toán, GDCD | 50 | 47 | 23.5 | 50 | 40 | 25 |
- Sư phạm Tin học | 30 | 0 | 30 | 0 | 24 | |
Toán, Vật lý, Hóa học | 10 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | 5 | 0 | 5 | 0 | 24 | |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 5 | 0 | 5 | 0 | 24 | |
- Sư phạm Lịch sử | 50 | 24 | 22.67 | 50 | 11 | 24 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 30 | 18 | 22.67 | 20 | 9 | 24 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 5 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | 10 | 6 | 22.67 | 10 | 2 | 24 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 5 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
- Giáo dục Thể chất | 30 | 32 | 25.0 | 100 | 17 | 26 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 10 | 9 | 25.0 | 50 | 9 | 26 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 5 | 4 | 25.0 | 20 | 1 | 26 |
Ngữ văn, Sinh học , Năng khiếu | 10 | 10 | 25.0 | 20 | 7 | 26 |
Ngữ văn, GDCD , Năng khiếu | 5 | 9 | 25.0 | 10 | 0 | 26 |
- Sư phạm Hóa học | 30 | 19 | 22.67 | 30 | 13 | 24 |
Toán, Vật lý, Hóa học | 15 | 11 | 22.67 | 10 | 7 | 24 |
Toán, Hóa học, Địa lý | 2 | 0 | 5 | 0 | 24 | |
Toán, Hóa học, Sinh học | 10 | 7 | 22.67 | 10 | 5 | 24 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 3 | 1 | 22.67 | 5 | 1 | 24 |
- Sư phạm Tiếng Anh | 150 | 144 | 22.67 | 150 | 149 | 24 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 25 | 24 | 22.67 | 25 | 25 | 24 |
Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh | 5 | 3 | 22.67 | 5 | 2 | 24 |
Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh | 5 | 1 | 22.67 | 5 | 0 | 24 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 115 | 116 | 22.67 | 120 | 122 | 24 |
- Sư phạm Sinh học | 30 | 13 | 22.67 | 30 | 2 | 24 |
Toán, Hóa học, Sinh học | 10 | 5 | 22.67 | 10 | 1 | 24 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 5 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Toán, Sinh học, Địa lý | 5 | 0 | 5 | 0 | 24 | |
Toán, Sinh học, Ngữ văn | 10 | 8 | 22.67 | 5 | 1 | 24 |
- Sư phạm Công nghệ | 60 | 0 | 50 | 0 | 24 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 15 | 0 | 20 | 0 | 24 | |
Toán, Vật lý, Sinh học | 15 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 15 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | 15 | 0 | 10 | 0 | 24 | |
- Sư phạm Khoa học tự nhiên | 50 | 0 | 24 | |||
Toán, Vật lý, Hóa học | 20 | 0 | 24 | |||
Toán, Vật lý, Sinh học | 10 | 0 | 24 | |||
Toán, Hóa học, Sinh học | 10 | 0 | 24 | |||
Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | 10 | 0 | 24 | |||
Nhóm ngành II | ||||||
Nhóm ngành III | ||||||
Nhóm ngành IV | ||||||
Nhóm ngành V | ||||||
- Công nghệ thông tin | 50 | 10 | 20 | 50 | 11 | 20 |
Toán, Vật lý, Hóa học | 20 | 5 | 20 | 20 | 5 | 20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | 0 | 10 | 4 | 20 | |
Ngữ văn, Toán, Vật lý | 10 | 1 | 20 | 10 | 1 | 20 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 10 | 4 | 20 | 10 | 1 | 20 |
Nhóm ngành VI | ||||||
Nhóm ngành VII | ||||||
- Ngôn ngữ Trung Quốc | 150 | 151 | 20 | 130 | 206 | 23 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 15 | 17 | 20 | 10 | 31 | 23 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 125 | 127 | 20 | 100 | 172 | 23 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 5 | 2 | 20 | 10 | 0 | 23 |
Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh | 5 | 5 | 20 | 10 | 3 | 23 |
- Văn học | 90 | 0 | 90 | 2 | 20 | |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 50 | 0 | 30 | 2 | 20 | |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | 0 | 30 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 15 | 0 | 20 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Toán, GDCD | 10 | 0 | 10 | 0 | 20 | |
- Ngôn ngữ Anh | 110 | 90 | 20 | 110 | 93 | 22 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 80 | 75 | 20 | 80 | 75 | 22 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 15 | 12 | 20 | 20 | 15 | 22 |
Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | 3 | 20 | 5 | 2 | 22 |
Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh | 5 | 0 | 5 | 1 | 22 | |
- Việt Nam học | 80 | 9 | 20 | 90 | 2 | 20 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 40 | 8 | 20 | 30 | 2 | 20 |
Ngữ văn, Toán, GDCD | 20 | 1 | 20 | 30 | 0 | 20 |
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 10 | 0 | 10 | 0 | 20 | |
- Thông tin - Thư viện | 80 | 0 | 90 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 30 | 0 | 30 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 20 | 0 | 30 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | 20 | 0 | 20 | 0 | 20 | |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | 10 | 0 | 10 | 0 | 20 |