STT | Họ và tên | Tên công trình | Tên tạp chí/ hội thảo/ NXB | |
1 | Trần Văn | Bằng | Partial differential equations | Giáo trình, Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
2 | Nguyễn Phương | Đông | An extension of Krasnoselskii’s fixed point theorem and its application to nonlocal problems for implicit fractional differential systems with uncertainty | J. Fixed Point Theory Appl., (20) (1) (2018), 1-27. Đồng tác giả: H.V. Long |
3 | Nguyễn Phương | Đông | On the existence of solution of fuzzy evolution equations | Kỉ yếu Hội nghị khoa học trẻ trường ĐHSP Hà Nội 2, (2018), 2-14. |
4 | Hà Tuấn | Dũng | Gradient estimates and Harnack inequalities for Yamabe-type parabolic equations on Riemannian manifolds |
Differential Geometry and its Applications (số 60), năm 2018 |
5 | Nguyễn Trung | Dũng | Lí thuyết xác suất | Tập bài giảng, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
6 | Dương Thị | Hà | Dạy học theo định hướng hình thành và phát triển năng lực người học ở trường phổ thông | Hội thảo “Công đoàn khoa Toán với đổi mới, sáng tạo trong dạy và học” |
7 | Đào Thị | Hoa | Dạy học chủ đề “Dạy học khái niệm toán học” cho SV ngành SP toán theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học. | Đề tài NCKH, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
8 | Đào Thị | Hoa | Thực trạng năng lực tự học của sinh viên ngành Sư phạm Toán – Đại học Sư phạm | Kỷ yếu Hội thảo Quốc tế về Didactic toán lần thức 6 Xuất bản 9/2017 |
9 | Đỗ Văn | Kiên | Cấu trúc của iđêan định nghĩa của vành nửa nhóm có số chiều nhúng 4 | Đề tài NCKH, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
10 | Đỗ Văn | Kiên | Abstract algebra | Tập bài giảng, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
11 | Đỗ Văn | Kiên | Structure of defining ideals in numerical semigroup rings of embedding dimension 4 | Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội 2 |
12 | Đỗ Văn | Kiên | Pseudo-Frobenius numbers versus defining ideals in numerical semigroup rings | Journal of Algebra |
13 | Đỗ Văn | Kiên | On defining ideals in numerical semigroup rings of minimal multiplicity | Hội thảo “Một số vấn đề chon lọc trong Đại số địa phương” |
14 | Đỗ Văn | Kiên | On the generation of defining ideals in numerical semigroup rings |
Taiwan-Vietnam Workshop on Mathematics |
15 | Bùi Ngọc | Mười | Local stability and local convergence of the basic trust-region method | Taiwan-Vietnam Workshop on Mathematics, National Sun Yat-sen University, Kaohsiung, Taiwan, May 9-11, 2018 |
16 | Trần Văn | Nghị | Coderivatives related to parametric extended trust region subproblem and their applications |
Taiwanese J. Math., 22(2), 485-511, 2018 |
17 | Trần Văn | Nghị | On continuity of the value function in
parametric quadratically constrained nonconvex quadratic
programming problems |
Tạp chí Khoa học, Trường ĐHSP Hà Nội 2, số 51 |
18 | Trần Văn | Nghị | Finite-time attractivity for semilinear fractional differential equations | Results Math. 2018, 73:7. Đồng tác giả: T.D. Ke |
19 | Khuất Văn | Ninh | Calculus I | Tập bài giảng, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 (chủ biên), đồng tác giả: Nguyễn Phương Đông, Phạm Thanh Tuấn |
20 | Phạm Thế | Quân | Xây dựng hệ thống bài giảng đa phương tiện về tổ chức dạy học các khái niệm hình học ở trường THPT theo định hướng phát triển năng lực học sinh |
Đề tài NCKH, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 (đồng tác giả) |
21 | Phạm Thanh | Tâm | On the deformation of the Hitchin morphism for the higher dimension in positive characteristic | Taiwan-Vietnam Workshop on athematics (May 9-11, 2018, Kaohsiung, Taiwan) |
22 | Phạm Thanh | Tâm | On the deformation of the Hitchin morphism for the higher dimension in positive characteristic | Đại hội toán học toàn quốc 2018, Nha Trang |
23 | Đinh Thị Kim | Thuý | Định lý Jung về tự đẳng cấu của không gian afin hai chiều | Đề tài NCKH, trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
24 | Đinh Thị Kim | Thuý | Đạo hàm lũy linh địa phương và Định lý Jung | Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội 2, số 55 tháng 06 năm 2018 |
25 | Đinh Thị Kim | Thuý | Đẳng cấu đa thức của không gian afin hai chiều và Định lý Jung | Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội 2, số 56 tháng 08 năm 2018 |
26 | Đinh Thị Kim | Thuý | Một số hoạt động của Công đoàn hỗ trợ giáo viên trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu khoa học | Hội thảo “Công đoàn khoa Toán với đổi mới, sáng tạo trong dạy và học” |
27 | Phạm Thị Diệu | Thuỳ | Phát triển năng lực mô hình hóa trong dạy học môn toán cho học sinh phổ thông | Tạp chí Khoa học, Đại học Thủ đô, số 21 tháng 1/2018 Đồng tác giả: Dương Thị Hà |
28 | Phạm Thị Diệu | Thuỳ | Phát triển năng lực mô hình hóa cho học sinh trong dạy học giải toán bằng cách lập phương trình | Tạp chí giáo dục, Tháng 3/2018 Đồng tác giả: Dương Thị Hà |
29 | Phạm Thị Diệu | Thuỳ | Анализновойучебнойпрогра- ммыпоматематикевоВьетнаме. | Сборникнаучныхр абот, представленныхнаМе- ждународнуюнау- чнуюконференцию «71 Герценовскиечтения», 04/ 2018 |
30 | Phạm Thị Diệu | Thuỳ | Developing Emotional Intelligence of Primary Students in Teaching Mathematics through Experiential Activities in Vietnam. | American journal of Education Research . 05/2018. |
31 | Nguyễn Thị | Trà | Đếm số U4(Fp)-mở rộng Galois của trường p-adic | Hội nghị khoa học trẻ trường Đại học sư phạm Hà nội 2 lần thứ X, năm 2018 |
32 | Nguyễn Ngọc | Tú | Teaching professional standards for competency-based teacher training | Tạp chí khoa học, Đại học Vinh, Vol.47, No. 1B, 2018 |
33 | Nguyễn Ngọc | Tú | Vấn đề phát triển nghề nghiệp của giáo viên ở Phần Lan và một số nước OECD | Kỉ yếu HTQT “Nâng cao chất lượng công tác bồi dưỡng giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục”, Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
34 | Nguyễn Ngọc | Tú | Đào tạo giáo viên ở Singapore và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam | Kỉ yếu HTQT “Kinh nghiệm của Malaysia và Singapore về đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phổ thông, cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục phổ thông và giảng viên sư phạm”, Trường ĐHSP Hà Nội |
35 | Nguyễn Ngọc | Tú | Kiểm tra, đánh giá theo tiếp cận năng lực: Những học hỏi từ chương trình đánh giá học sinh Quốc tế PISA |
Hội thảo “Toán học trong sự nghiệp đổi mới giáo dục” |
36 | Nguyễn Văn | Tuyên | Một số vấn đề định tính trong quy hoạch toàn phương và tối ưu véctơ với các hàm mục tiêu toàn phương | Đề tài Nafosted |
37 | Nguyễn Văn | Tuyên | Existence Theorems in Vector Optimization with Generalized Order | J. Optim. Theory Appl. |
38 | Nguyễn Văn | Tuyên | Second-order KKT optimality conditions for multi-objective optimal control problems | Workshop "Mathematical Optimization Theory and Application" |
39 | Nguyễn Văn | Tuyên | Existence results for vector optimization problems | Taiwan-Vietnam Workshop on Mathematics |
Với mục tiêu kết nối, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, đồng thời tạo ra một diễn đàn để các giảng
28/09/2023