STT | Họ và tên | Vai trò | Tên đề tài | Cấp | Thời gian | Tiến độ thực hiện |
1 | Nguyễn Văn Tuyên (Chủ nhiệm) , Khuất Văn Ninh, Trần Văn Bằng, Nguyễn Huy Hưng, Bùi Kiên Cường, Nguyễn Quốc Tuấn | Chủ nhiệm | Khảo sát về một số quy tắc tính toán dưới vi phân bậc hai và các ứng dụng | Đề tài KHCN cấp Bộ | 2018-2020 | Đang thực hiện |
2 | Nguyễn Văn Tuyên (Chủ nhiệm), Trần Văn Tuấn, Trần Thị Thu | Chủ nhiệm | Nghiên cứu sự tồn tại nghiệm của bài toán tối ưu véctơ trên miền ràng buộc không bị chặn | Ưu tiên thực hiện cấp CS | 2019-2021 | Đang thực hiện |
3 | Nguyễn Văn Tuyên (Thành viên) | Thành viên | Tối ưu không trơn và đối ngẫu không lồi | Nafosted | 2019 | Đã nghiệm thu (Đạt) |
4 | Nguyễn Văn Tuyên Trần Văn Nghị |
Thành viên | Bất đẳng thức biến phân vec tơ và một số vấn đề liên quan | Đề tài Nafosted | 2019-2021 | Đang triển khai |
5 | Trần Văn Nghị | Chủ nhiệm | Tính ổn định của bài toán quy hoạch toàn phương với ràng buộc toàn phương |
Ưu tiên thực hiện cấp cơ sở | 2017-2019 | Đã nghiệm thu. Xếp loại: Tốt |
6 | Trần Văn Nghị | Thành viên | Sự tồn tại nghiệm của bài toán quy hoạc toàn phương và một số vấn đề liên quan | Ưu tiên thực hiện cấp cơ sở | 2018-2020 | Đang triển khai |
7 | Trần Văn Nghị | Thành viên | Bài toán bất đẳng thức biến phân affine suy rộng và một số vấn đề liên quan | Đề tài KHCN cấp Bộ (Chương trình phát triển Toán học) | 2019-2021 | Đang triển khai |
8 | Nguyễn Trung Dũng | Chủ nhiệm | Sự ổn định và ổn định hóa vững của lớp hệ SBS. Mã số C.2017-18-04 | Ưu tiên cơ sở | 2017-2018 | Đã nghiệm thu-Tốt |
9 | Nguyễn Trung Dũng | Thành viên-Thư kí | Ổn định và điều khiển các hệ động lực hai pha (Analysis and control of two-dimensional systems). Mã số 101.01-2018.05 | Nafosted | 2018-2020 | Đang thực hiện |
10 | Trần Văn Tuấn | Chủ nhiệm | Tính giải được của bất đẳng thức vi biến phân bậc phân số trong không gian vô hạn chiều | Cơ sở | 9/2018-9/2019 | Đang thực hiện |
11 | Trần Văn Bằng, Phan Trọng Tiến | Chủ nhiệm | Ứng dụng nghiệm nhớt vào bài toán điều khiển tối ưu với thời gian vô hạn | Cơ sở | 12/2017-12/2018 | Đã nghiệm thu-Tốt |
12 | Nguyễn Thị Kim Sơn, Hoàng Việt Long, Hà Thị Thanh Tâm, Nguyễn Phương Đông, Tống Anh Tuấn | Thành viên | Dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình tiến hóa giá trị khoảng với đạo hàm bậc phân thứ | NAFOSTED | 2018 – 2020 | Đang thực hiện |
13 | Nguyễn Năng Tâm, Trần Văn Nghị, Bùi Ngọc Mười, Nguyễn Phương Đông | Thành viên | Bài toán bất đẳng thức biến phân affine và ứng dụng | Cấp Bộ | 2018 -2020 | Đang thực hiện |
14 | Nguyễn Phương Đông | Chủ nhiệm | Tính giải được của bài toán Cauchy cho phương trình tiến hóa mờ bậc phân thứ | Cấp Cơ sở | 3/2018 – 3/2019 | Đang thực hiện |
15 | Đào Thị Hoa | Chủ nhiệm | Xây dựng và sử dụng hệ thống bài toán thực tiễn trong dạy học chủ đề hàm số mũ và hàm số logarit cho học sinh THPT | Cơ sở | 2018-2019 | Đã nghiệm thu – Xếp loại tốt |
16 | Phạm Thanh Tâm | Thành viên | Mođun với liên thông phẳng và lý thuyết biểu diễn | Nhà nước | 4/2017-4/2019 | Đã nghiệm thu |
17 | Phạm Thanh Tâm | Thành viên | Hỗ trợ hoạt động nghiên cứu khoa học cho NCVCC 2018 | Viện toán học | 1/2018 - 12/2018 | Đã nghiệm thu |
18 | Phạm Thanh Tâm | Chủ nhiệm | Liên thông của một phân thớ véc tơ trong đặc số dương | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 1/2018 - 12/2018 | Đã nghiệm thu |
19 | Phạm Thanh Tâm | Chủ nhiệm | Nghiên cứu về sự tồn tại biến dạng của cấu xạ Hitchin của mặt xạ ảnh trơn trong đặc số dương | Ưu tiên cơ sở | 6/2019-6/2021 | Đang thực hiện |
20 | Nguyễn Thị Kiều Nga | Chủ nhiệm | Về cấu trúc một số lớp môđun trên vành giao hoán Noether | Bộ | 2019-2020 | Đang thực hiện |
21 | Hà Tuấn Dũng | Chủ nhiệm | Ứớc lượng gradient và bất đẳng thức Harnack cho một phương trình nhiệt phi tuyến với V-Laplace trên đa tạp Riemann | Cơ sở | 2019-2020 | Đang thực hiện |
22 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Chủ nhiệm | Dạy học môn Toán THPT gắn với định hướng nghề nghiệp cho HS | Ưu tiên cơ sở | 6/2019-6/2021 | Đang thực hiện |
23 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Thành viên chính | Triển khai giảng dạy kiến thức về ứng dụng các phương pháp, công cụ và kỹ thuật nâng cao năng suất chất lượng vào các trường cao đẳng nghề tại Việt Nam | Nhà nước | 1/2017-6/2019 | Đang thực hiện |
STT | Các tác giả | Vai trò | Tên bài báo | Tạp chí | Năm xuất bản | Tập, số, trang | Danh mục | Ranking (Theo Scimagojr.com) |
1 | Huy, N.Q., Kim, D.S, Tuyen, N.V. | Author | New second-order Karush–Kuhn–Tucker optimality conditions for vector optimization | Appl. Math. Optim. | 2019 | 79 , 279–307 | SCI | Q1 |
2 | Tuyen, N.V., Yao, J.C, Wen, C.F. | First author | A note on approximate Karush-Kuhn-Tucker conditions in locally Lipschitz multiobjective optimization | Optim. Lett. | 2019 | 13 ,163-174 | SCIE | Q1 |
3 | Kien, B.T., Tuyen, N.V., Yao, J.C. | Author | Second-order KKT optimality conditions for multi-objective optimal control problems | SIAM J. Control Optim. | 2018 | 56, 4069-4097 | SCI | Q1 |
4 | Tuyen, N.V., Huy, N.Q., Kim, D.S. | First author | Strong second-order Karush-Kuhn-Tucker optimality conditions for vector optimization | Appl. Anal. | 2018 | DOI:10.1080/00036811.2018.1489956 | SCIE | Q2 |
5 | Xiao, Y.-B., Tuyen, N.V., Yao, J.-C, Wen, C.-F. | Author | Locally Lipschitz Vector Optimization Problems: Second-order constraint qualifications, regularity condition, and KKT necessary optimality conditions | Positivity | 2019 | DOI: 10.1007/s11117-019-00679-z | SCIE | Q2 |
6 | Tran Van Nghi, Nguyen Nang Tam | First author | Stability for parametric extended trust region subproblems |
Pac. J. Optim | 2019 | 15(1), 111-129 | SCIE | Q3 |
7 | L.V. Hien, N.T. Dzung | Author | Asynchronous control of discrete-time stochastic bilinear systems with Markovian switchings | International Journl of Systems Science |
2019 | 50, 23-34 | SCIE | Q1 |
8 | Trần Đình Kế, Trần Văn Tuấn | Author | Weak stabilization for fractional dif- ferential inclusions with infinite delays |
Scientific Journal of Hanoi Metropolitan University |
2018 | No.27, 35-56 | Tạp chí trường đại học | |
9 | Trần Văn Tuấn | First author | Tính giải được của bất đẳng thức vi biến phân bậc phân số | Tạp chí Khoa học Trường đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
2019 | No.59, 27-36 | Tạp chí trường đại học | |
10 | Tran Van Bang, Phan Trong Tien |
First author, corresponding author | On the Existence, Uniqueness, and Stability of β-Viscosity Solutions to a Class of Hamilton-Jacobi Equations in Banach Spaces | Acta Mathematica Vietnamica | 2018 | Online https://doi.org/10.1007/s40306-018-0287-7 |
Scopus | Q4 |
11 | Phan Trong Tien, Tran Van Bang | Author | Uniqueness of β -Viscosity Solutions of Hamilton–Jacobi Equations and Applications to a Class of Optimal Control Problems | Differential Equations and Dynamical Systems | 2019 | Online https://doi.org/10.1007/s12591-019-00479-7 |
Scopus | Q3 |
12 | Trần Văn Bằng, Phan Trọng Tiến | First author, corresponding author | Ứng dụng nghiệm nhớt vào bài toán điều khiển tối ưu với thời gian vô hạn | Tạp chí khoa học Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 2018 | Số 58, 3-21 | Trường đại học | |
13 | Nguyen Thi Kim Son, Nguyen Phuong Dong | Author | Asymptotic behavior of C0-solutions of evolution equations with uncertainties | Journal of Fixed Point Theory and Applications | 2018 | 20, pp. 1-30 | SCIE | Q2 |
14 | Nguyen Thi Kim Son, Nguyen Phuong Dong, Hoang Viet Long, Le Hoang Son | Author | Towards granular calculus of single-valued neutrosophic functions under granular computing | Multimedia Tools and Applications | 2019 | pp. 1-37 | SCIE | Q2 |
15 | Nguyen Thi Kim Son, Nguyen Phuong Dong, Hoang Viet Long | Author | Fuzzy delay differential equations under granular differentiability with applications | Computational and Applied Mathematics, | 2019 | 38 | SCIE | Q3 |
16 | Nguyen Thi Kim Son, Nguyen Phuong Dong, Hoang Viet Long, Le Hoang Son, Aliezar Khastan | Author | Linear quadratic regulator problem governed by granular neutrosophic fractional differential equations | ISA Transactions | 2019 | SCIE | Q1 | |
17 |
|
Author | On the stabilizability for a class of linear time-invariant systems under uncertainty | Circuits, Systems, and Signal Processing | 2019 | pp. 1-42 | SCIE | Q2 |
18 |
|
First author | The solvability of Cauchy problem to fuzzy fractional evolution equations under Caputo generalized Hukuhara-differentiability | Journal of Science, Hanoi Pedagogical University No 2 | 2019 | 59 | Tạp chí cấp trường | |
19 | Dương Thị Hà | First author | Thiết kế các hoạt động học tập môn Toán theo định hướng phát triển năng lực |
Thiết bị Giáo dục | 2019 | số 193 kì 2, trang 6-8 | Tạp chí Quốc gia | |
20 | Đào Thị Hoa | Xây dựng bài toán thực tiễn trong dạy học chủ đề hàm số mũ và hàm số logarrit cho học sinh THPT | Tạp chí Giáo dục | 2019 | Số 452 | |||
21 | Nguyễn Thị Kiều Nga - Ngô Sách Đăng | First author | Đồng dư đa thức một đa thức và ứng dụng trong giải toán sơ cấp | Tạp chí khoa học, Trường đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 2018 | 58, 28-40 | Tạp chí trường đại học | |
22 | Nguyễn Thị Kiều Nga | Author | Rèn luyện tư duy sáng tạo cho sinh viên đại học ngành Toán thông qua dạy học một số nội dung đa thức | Tạp chí Giáo dục | 2019 | Số đặc biệt tháng 4/2019, 220-224 | Tạp chí quốc gia | |
23 | Nguyễn Văn Hà, Phạm Thế Quân | Corresponding author | Hình thành và phát triển năng lực tư duy logic cho học sinh qua dạy học giải toán ở trường tiểu học | Tạp chí Thiết bị giáo dục | 2019 | Số 196, tr4-6 | Tạp chí Quốc gia | |
24 | Ngo Thanh Binh, Khuat Van Ninh | Author | Parameter Continuation Method for Solving Nonlinear Fredholm Integral Equations of the Second Kind | Bull. Malays. Math. Sci. Soc. | 2019 | https://doi.org/10.1007/s40840-018-0700-3 | SCIE | Q2 |
25 | Ngo Thanh Binh, Khuat Van Ninh | Author | A numerical method for solving nonlinear Volterra - Fredholm integral equation | Applied Analysis and Optimizations | 2019 | 3, 103-127 | Tạp chí quốc tế | |
26 | Ngo Thanh Binh, Khuat Van Ninh | Author | Analytical solution of Volterra - Fredholm integral equations using hybrid of the method of contractive mapping and parameter continuation method | Int. J. Appl. Comput. Math | 2019 | SCOPUS | ||
27 | Ha Tuan Dung | Corresponding author | Gradient estimates and Harnack inequalities of nonlinear heat equations for the V-Laplacian | Journal of the Korean Mathematical Society | 2018 | 55, 1285-1303 | SCIE | Q3 |
28 | Ha Tuan Dung, Nguyen Thac Dung, | First author | Sharp gradient estimates for a heat equation in Riemannian manifolds | Proceedings of the American Mathematical Society | 2019 | https://doi.org/10.1090/proc/14645 | SCI | Q1 |
29 | S. Goto, D. V. Kien, N. Matsuoka, H. L. Truong, | Author | Pseudo-Frobenius numbers versus defining ideals in numerical semigroups rings | J. Algebra. | 2018 | 508, 1--15 | SCI | Q1 |
30 | Phạm Thị Diệu Thùy, Nguyễn Tiến Trung, Vũ Quốc Chung | Corresponding author | Self-studying in learning mathematics in primary schools | Viet Nam journal of Education | 12/2018 | Tạp chí quốc gia | ||
31 | Vũ Quốc Chung, Phạm Thị Diệu Thùy | Corresponding author | Thiết kế ma trận nội dung năng lực trong phát triển chương trình môn toán ở trường phổ thông | 03/2019 | Tạp chí quốc gia | |||
32 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Author | Dạy học Phân hóa môn Toán THPT gắn với định hướng nghề | Khoa học Giáo dục | 2019 | số 14 tháng 02 /2019 Tr49-54 |
tạp chí quốc gia | |
33 | Nguyễn Minh Chương, Đào Văn Dương, Nguyễn Đức Duyệt | Author (NCS) |
Weighted Morrey-Herz space estimates for rough Hausdorff operator and its commutators |
Journal of Pseudo-Differential Operators and Applications | 2019 | SCIE | Q2 | |
34 | Do Duc Thuan, Khong Chi Nguyen, Nguyen Thu Ha, Nguyen Huu Du | Author (NCS) |
Robust stability of linear time-varying implicit dynamic equations: a general consideration |
Mathematics of Control, Signals, and Systems | 2019 | SCI | Q2 |
STT | Các tác giả | Tên Giáo trình, Tài liệu | Nhà xuất bản | Năm xuất bản |
1 | Trần Văn Bằng (Chủ biên), Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Hào |
Giải tích hàm một biến 1 | ĐHSPHN2 | 2019 |
2 | Lê Phương Thảo, Trần Văn Bằng, Mooi Lee Choo |
English for teaching Mathematics | ĐHSPHN2 | 2019 |
3 | Trần Văn Bằng (Chủ biên), Nguyễn Phương Đông, Phạm Thị Hương, Trần Thị Vân Anh, Lê Phương Nga, Trần Thị Thu |
English for Mathematics | ĐHSPHN2 | 2019 |
4 | Trần Văn Bằng (Chủ biên), Đào Thị Hoa, Nguyễn Thị Kiều Nga, Phan Trọng Tiến |
Phương trình đạo hàm riêng phi tuyến cấp 1 | Hồng Đức | 2019 |
5 | Trần Văn Bằng, Đào Thị Hoa, Nguyễn Thị Kiều Nga, Phan Trọng Tiến |
Dạy học những tình huống điển hình trong môn Toán học | Hồng Đức | 2019 |
6 | Nguyễn Thị Kim Sơn, Nguyễn Phương Đông | Giáo trình Giải tích thực một biến | NXB Xây dựng | 2019 |
7 | Nguyễn Thị Kim Sơn, Nguyễn Phương Đông, Hoàng Việt Long | Chapter 9: A foundation on Neutrosophic Calculus, An Essential Guide to Fuzzy Systems, Series: Computational Mathematics and Analysis | NOVA Science Publishers. ISBN: 978-1-53616-128-1. |
2019 |
8 | Trần Văn Bằng (Chủ biên), Phạm Thị Hương, Lê Thanh Nga, Trần Thị Thu, Trần Thị Vân Anh, Nguyễn Phương Đông | Coursebook: English for Mathematics | ETEP’s project book | 2019 |
9 | Đào Thị Hoa (Chủ biên), Trần Văn Bằng, Nguyễn Thị Kiều Nga, Dương Thị Hà | Dạy học những tình huống điển hình trong môn Toán học (Theo định hướng phát triển năng lực tự học cho sinh viên sư phạm toán) | ĐH Quốc gia Hà Nội | 2019 |
10 | Nguyễn Thị Kiều Nga (Chủ biên), Đỗ Văn Kiên, Phan Văn Lộc | Quỹ tích của môđun hữu hạn sinh trên vành giao hoán | NXB Hồng Đức | 2019 |
Với mục tiêu kết nối, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, đồng thời tạo ra một diễn đàn để các giảng
28/09/2023